Bảng kết quả mới nhất của lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp,Giới thiệu tổng quan về bảng kết quả mới nhất của lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp
tác giả:xã hội nguồn:khoa học Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-12-05 09:49:35 Số lượng bình luận:
Gi峄沬 thi峄噓 t峄昻g quan v峄 b岷g k岷縯 qu岷 m峄沬 nh岷 c峄 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 c峄 Ph谩p
B岷g k岷縯 qu岷 m峄沬 nh岷 c峄 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 c峄 Ph谩p 膽茫 膽瓢峄 c么ng b峄 v脿 g芒y nhi峄乽 s峄 ch煤 媒 t峄 c峄檔g 膽峄搉g y锚u b贸ng 膽谩. D瓢峄沬 膽芒y l脿 nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v脿 膽a缁村害 v峄 b岷g x岷縫 h岷g n脿y.
膼i峄僲 s峄 v脿 v峄 tr铆 c峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng
Trong b岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷,岷k岷u岷沬nh岷岷谩p岷岷縯岷m岷h谩 Paris Saint-Germain v岷玭 gi峄 v峄痭g ng么i 膽岷 v峄沬 100 膽i峄僲 sau 34 v貌ng 膽岷. 膼峄檌 b贸ng n脿y 膽茫 c贸 m峄檛 m霉a gi岷 r岷 th脿nh c么ng v峄沬 nhi峄乽 chi岷縩 th岷痭g li锚n ti岷縫. Trailing closely behind l脿 Marseille v峄沬 88 膽i峄僲, trong khi Lyon v脿 Lille c农ng c贸 th脿nh t铆ch 膽谩ng k峄 v峄沬 86 v脿 85 膽i峄僲 t瓢啤ng 峄﹏g.
膼峄檌 b贸ng | 膼i峄僲 s峄慄/th> | V峄 tr铆 |
---|---|---|
Paris Saint-Germain | 100 | 1 |
Marseille | 88 | 2 |
Lyon | 86 | 3 |
Lille | 85 | 4 |
膼峄檌 b贸ng 膽峄﹏g cu峄慽 b岷g
膼峄檌 b贸ng 膽峄﹏g cu峄慽 b岷g l脿 Montpellier v峄沬 32 膽i峄僲, h峄 膽ang 膽峄慽 m岷穞 v峄沬 nguy c啤 r峄泃 v脿o gi岷 h岷g hai. Trong khi 膽贸, Nice v脿 Bordeaux c农ng kh么ng may m岷痭 khi ch峄 c贸 34 v脿 35 膽i峄僲, n岷眒 trong top 5 膽峄檌 b贸ng c贸 nguy c啤 b峄 xu峄憂g h岷g.
膼峄檌 b贸ng c贸 s峄 thay 膽峄昳 l峄沶
Trong m霉a gi岷 n脿y, nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng 膽茫 c贸 s峄 thay 膽峄昳 l峄沶 v峄 m岷穞 nh芒n s峄? PSG 膽茫 mua v峄 nhi峄乽 c岷 th峄 ch岷 l瓢峄g nh瓢 Lionel Messi v脿 Sergio Ramos, gi煤p h峄 duy tr矛 ng么i 膽岷. Lyon c农ng kh么ng k茅m khi chi锚u m峄 膽瓢峄 c谩c c岷 th峄 nh瓢 Houssem Aouar v脿 Lucas Paqueta.
膼峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄憈 nh岷 trong m霉a gi岷
Trong s峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng, Lyon v脿 Marseille 膽瓢峄 膽谩nh gi谩 cao nh岷 v峄沬 th脿nh t铆ch 岷 t瓢峄g. Lyon 膽茫 c贸 26 chi岷縩 th岷痭g, 4 h貌a v脿 4 thua, trong khi Marseille c贸 25 chi岷縩 th岷痭g, 6 h貌a v脿 3 thua.
膼峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄 nh岷
Montpellier v脿 Nice l脿 hai 膽峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄 nh岷 v峄沬 4 chi岷縩 th岷痭g, 6 h貌a v脿 24 thua. H峄 膽ang ph岷 chi岷縩 膽岷 膽峄 tr谩nh b峄 xu峄憂g h岷g.
膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 b脿n th岷痭g nh岷
Paris Saint-Germain l脿 膽峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 b脿n th岷痭g nh岷 v峄沬 102 b脿n th岷痭g. Marseille v脿 Lyon c农ng kh么ng k茅m khi c贸 90 v脿 89 b脿n th岷痭g t瓢啤ng 峄﹏g.
膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 b脿n thua nh岷
Montpellier l脿 膽峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 b脿n thua nh岷 v峄沬 58 b脿n thua. Nice v脿 Bordeaux c农ng kh么ng may m岷痭 khi c贸 54 v脿 53 b脿n thua.
膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 treo gi貌 nh岷
Paris Saint-Germain c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 treo gi貌 nh岷 v峄沬 10 c岷 th峄? Lyon v脿 Marseille c农ng kh么ng k茅m khi c贸 8 v脿 7 c岷 th峄 b峄 treo gi貌.
膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷
Montpellier c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷 v峄沬 5 c岷 th峄? Nice v脿 Bordeaux c农ng kh么ng k茅m khi c贸 4 v脿 3 c岷 th峄 b峄 expulsion.
膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷 trong m峄檛 tr岷璶 膽岷
Trong m峄檛 tr岷璶 膽岷, Montpellier 膽茫 c贸 3 c岷 th峄 b峄 expulsion, trong khi Nice v脿 Bordeaux c农ng c贸 2 c岷 th峄 b峄 expulsion.
膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷 trong m峄檛 m霉a gi岷
Montpellier c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷 trong m峄檛 m霉a gi岷 v峄沬 5 c岷 th峄? Nice v脿 Bordeaux c农ng kh么ng k茅m khi c贸 4 c岷 th峄