Serie A trực tiếp Milan Verona,Giới thiệu về trận đấu Serie A trực tiếp Milan vs Verona
tác giả:sự giải trí nguồn:Mạng sống Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-12-05 10:28:13 Số lượng bình luận:
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 tr岷璶 膽岷 Serie A tr峄眂 ti岷縫 Milan vs Verona
Tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Milan v脿 Verona trong khu么n kh峄 gi岷 Serie A l脿 m峄檛 trong nh峄痭g cu峄檆 膽峄慽 膽岷 h岷 d岷玭 nh岷 trong m霉a gi岷 n脿y. D瓢峄沬 膽芒y l脿 nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v峄 tr岷璶 膽岷 n脿y t峄 nhi峄乽 g贸c 膽峄 kh谩c nhau.
Th么ng tin c啤 b岷 v峄 tr岷璶 膽岷
Th么ng tin | N峄檌 dung |
---|---|
Ng脿y v脿 gi峄滭/td> | Ng脿y 15 th谩ng 10 n膬m 2023,峄眂i峄峄噓v峄r峄 20:45 gi峄滭/td> |
膼峄媋 膽i峄僲 | Giampaolo Mazza Stadium, Verona |
Truy峄乶 h矛nh tr峄眂 ti岷縫 | TV5, VTV6, ESPN |
L峄媍h s峄 膽峄慽 膽岷
Trong l峄媍h s峄 膽峄慽 膽岷, Milan v脿 Verona 膽茫 c贸 10 tr岷璶 g岷穚 nhau. Milan c贸 5 chi岷縩 th岷痭g, 3 tr岷璶 h貌a v脿 2 tr岷璶 thua. C岷 hai 膽峄檌 膽峄乽 c贸 nh峄痭g chi岷縩 th岷痭g quan tr峄峮g tr瓢峄沜 膽峄慽 th峄 n脿y.
膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩
膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩 c峄 Milan:
Ch峄ヽ v峄?/th> | T锚n c岷 th峄?/th> |
---|---|
Th峄 m么n | Donnarumma |
H岷璾 v峄嘃/td> | Kjaer, Calabria, Bonucci, Tomori |
Trung v峄嘃/td> | Kessi茅, Bennacer |
Th峄 c么ng | Mbappe, Leao, Calhanoglu |
膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩 c峄 Verona:
Ch峄ヽ v峄?/th> | T锚n c岷 th峄?/th> |
---|---|
Th峄 m么n | Sepe |
H岷璾 v峄嘃/td> | Godin, Feghouli, Djuricic |
Trung v峄嘃/td> | Castellani, Faraoni |
Th峄 c么ng | Castrovilli, Ilicic, Djuricic |
Ph芒n t铆ch chi岷縩 thu岷璽
Milan th瓢峄漬g ch啤i v峄沬 l峄慽 ch啤i t岷 c么ng m岷h m岷 v脿 c贸 s峄 k岷縯 h峄 gi峄痑 c谩c c岷 th峄 t岷 c么ng. HLV Stefano Pioli s岷 c峄 g岷痭g t岷 ra nh峄痭g c啤 h峄檌 t峄憈 nh岷 cho c谩c c岷 th峄 t岷 c么ng c峄 m矛nh.
Verona, v峄沬 l峄慽 ch啤i ph貌ng ng峄 ch岷痗 ch岷痭 v脿 t岷 c么ng nhanh, s岷 c峄 g岷痭g c岷 ch芒n Milan v脿 t矛m ki岷縨 nh峄痭g c啤 h峄檌 ph岷 c么ng. HLV Gian Piero Gasperini s岷 ph岷 t铆nh to谩n k峄 l瓢峄g 膽峄 膽峄慽 ph贸 v峄沬 l峄慽 ch啤i c峄 Milan.
膼i峄僲 nh岷 c峄 tr岷璶 膽岷
Tr岷璶 膽岷 n脿y s岷 c贸 nhi峄乽 膽i峄僲 nh岷 膽谩ng ch煤 媒:
- 膼峄慽 膽岷 gi峄痑 hai 膽峄檌 c贸 phong 膽峄 t峄憈 nh岷 hi峄噉 t岷.
- C谩c c岷 th峄 n峄昳 b岷璽 nh瓢 Mbappe, Leao, Ilicic v脿 Castrovilli s岷 c贸 c啤 h峄檌 th峄 hi峄噉 m矛nh.
- Tr岷璶 膽岷 s岷 di峄卬 ra t岷 Giampaolo Mazza Stadium, n啤i Verona th瓢峄漬g c贸 nh峄痭g tr岷璶 膽岷 hay.
K岷縯 lu岷璶
Tr岷璶 膽岷 Milan vs Verona s岷 l脿 m峄檛 cu峄檆 膽峄慽 膽岷 h岷 d岷玭 v脿 膽岷 k峄媍h t铆nh. C岷 hai 膽峄檌 膽峄乽 c贸 nh峄痭g 膽i峄僲 m岷h v脿 膽i峄僲 y岷縰 ri锚ng, v脿 ai s岷 l脿 膽峄檌 chi岷縩 th岷痭g v岷玭 l脿 m峄檛 岷﹏ s峄