Bóng đá Việt Trung hạng nhđội hình bayern gặp borussia mönchengladbachất,Giới thiệu chung về Bóng đá Việt Trung hạng nhất
tác giả:sự giải trí nguồn:Tài chính Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-12-01 05:26:53 Số lượng bình luận:
Giới thiệu chung về Bóng đá Việt Trung hạng nhất
Bóng đá Việt Trung hạng nhất là giải đấu bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu tại Trung Quốc,óngđáViệtTrunghạngnhấtGiớithiệuchungvềBóngđáViệtTrunghạngnhấđội hình bayern gặp borussia mönchengladbach nơi các câu lạc bộ đến từ các thành phố và khu vực khác nhau của Trung Quốc tranh tài. Giải đấu này không chỉ là nơi thể hiện tài năng của các cầu thủ mà còn là cơ hội để các câu lạc bộ nâng cao chất lượng đội hình và kỹ thuật.
Thời gian và địa điểm diễn ra giải đấu
Giải đấu Bóng đá Việt Trung hạng nhất thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 11 hàng năm. Các trận đấu được tổ chức tại các sân vận động lớn trên khắp Trung Quốc, nơi có thể chứa hàng ngàn khán giả. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải năm 2023:
Ngày | Thời gian | Đội chủ nhà | Đội khách | Sân vận động |
---|---|---|---|---|
1/3 | 15:30 | Shanghai Shenhua | Beijing Guoan | Shanghai Stadium |
2/3 | 17:00 | Guangzhou Evergrande | Shenzhen FC | Guangzhou Tianhe Stadium |
3/3 | 19:30 | Chongqing Dangdai Lifan | Hebei China Fortune | Chongqing Jiading Stadium |
Đội bóng tham gia giải đấu
Giải đấu Bóng đá Việt Trung hạng nhất có sự tham gia của 16 câu lạc bộ đến từ các thành phố và khu vực khác nhau của Trung Quốc. Dưới đây là danh sách các câu lạc bộ tham gia mùa giải năm 2023:
- Shanghai Shenhua
- Beijing Guoan
- Guangzhou Evergrande
- Shenzhen FC
- Chongqing Dangdai Lifan
- Hebei China Fortune
- Shanghai SIPG
- Shandong Luneng
- Wuhan Zall
- Chengdu蓉城
- Shaanxi Chang'an Athletic
- Qinhuangdao Yiteng
- Meizhou客家
- Beijing Renhe
- Shijiazhuang Ever Bright
- Hangzhou Greentown
Điểm số và bảng xếp hạng
Điểm số và bảng xếp hạng của các câu lạc bộ trong giải đấu được tính dựa trên kết quả của các trận đấu. Dưới đây là bảng xếp hạng hiện tại của mùa giải năm 2023:
Đội bóng | Điểm | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|
Guangzhou Evergrande | 30 | 10 | 6 | 4 | 35 | 12 |
Shanghai SIPG | 28 | 9 | 7 | 2 | 32 | 14 |