Vị trí hiện tại: Vị trí hiện tại:trang đầu > thời gian thực > Lịch thi đấu Ligue 1 bảng xếp hạng mới nhất,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 và Bảng xếp hạng mới nhất正文
Lịch thi đấu Ligue 1 bảng xếp hạng mới nhất,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 và Bảng xếp hạng mới nhất
tác giả:giáo dục nguồn:sự kiện quốc tế Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-30 14:26:01 Số lượng bình luận:
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 v脿 B岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷
膼峄慽 v峄沬 nh峄痭g ng瓢峄漣 h芒m m峄 b贸ng 膽谩,峄m峄i峄峄噓v峄L峄m峄 Ligue 1 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 膽岷 h岷 d岷玭 nh岷 th岷 gi峄沬. V峄沬 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng m岷h m岷 v脿 nh峄痭g tr岷璶 膽岷 k峄媍h t铆nh, gi岷 膽岷 n脿y lu么n mang 膽岷縩 nh峄痭g b岷 ng峄 th煤 v峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 b脿i vi岷縯 chi ti岷縯 v峄 l峄媍h thi 膽岷 v脿 b岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷 c峄 Ligue 1.
1. L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1
L峄媍h thi 膽岷 c峄 Ligue 1 lu么n 膽瓢峄 c岷璸 nh岷璽 li锚n t峄 膽峄 膽岷 b岷 m峄峣 ng瓢峄漣 h芒m m峄 膽峄乽 c贸 th峄 theo d玫i 膽瓢峄 c谩c tr岷璶 膽岷 quan tr峄峮g. D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y:
Ng脿y | Gi峄滭/th> | 膼峄檌 b贸ng 1 | 膼峄檌 b贸ng 2 |
---|---|---|---|
20/10/2023 | 20:45 | Paris Saint-Germain | Montpellier |
21/10/2023 | 21:00 | Lyon | Nantes |
22/10/2023 | 20:45 | Marseille | Reims |
23/10/2023 | 21:00 | ASM Cannes | Lille |
2. B岷g x岷縫 h岷g Ligue 1
B岷g x岷縫 h岷g Ligue 1 lu么n thay 膽峄昳 li锚n t峄 theo t峄玭g v貌ng 膽岷. D瓢峄沬 膽芒y l脿 b岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y:
膼峄檌 b贸ng | 膼i峄僲 | Tr岷璶 th岷痭g | Tr岷璶 h貌a | Tr岷璶 thua | B脿n th岷痭g | B脿n thua |
---|---|---|---|---|---|---|
Paris Saint-Germain | 30 | 10 | 4 | 2 | 35 | 10 |
Lyon | 28 | 9 | 5 | 4 | 32 | 16 |
Marseille | 26 | 8 | 6 | 4 | 27 | 15 |
Lille | 24 | 7 | 7 | 4 | 25 | 19 |
3. 膼峄檌 b贸ng n峄昳 b岷璽
Trong Ligue 1, c贸 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng n峄昳 b岷璽 v峄沬 phong 膽峄 岷 t瓢峄g. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽峄檌 b贸ng 膽谩ng ch煤 媒:
- Paris Saint-Germain:膼峄檌 b贸ng n脿y lu么n l脿 峄﹏g c峄 vi锚n h脿ng 膽岷 cho ch峄ヽ v么 膽峄媍h Ligue 1. V峄沬 膽峄檌 h矛nh m岷h m岷 v脿 chi岷縩 l瓢峄 hi峄噓 qu岷? PSG 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 nhi峄乽 danh hi峄噓 trong nh峄痭g m霉a gi岷 g岷 膽芒y.
- Lyon:膼峄檌 b贸ng n脿y c农ng l脿 m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng m岷h m岷 nh岷 Ligue 1. V峄沬 phong 膽峄 峄昻 膽峄媙h v脿 nhi峄乽 c岷 th峄 t脿i n膬ng, Lyon lu么n l脿 膽峄慽 th峄 膽谩ng g峄