Lịch thi đấu Ligue 1 của Chinese Super League,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 của Chinese Super League
tác giả:Trận đấu trực tiếp nguồn:sự kiện quốc tế Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-30 12:02:09 Số lượng bình luận:
Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 của Chinese Super League
Chinese Super League (CSL) là một trong những giải bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu thế giới,ịchthiđấuLiguecủaChineseSuperLeagueGiớithiệuvềLịchthiđấuLiguecủ thu hút sự chú ý của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Trong số đó, Ligue 1 của CSL là một trong những giải đấu hấp dẫn nhất, với nhiều đội bóng mạnh mẽ và những trận đấu kịch tính. Dưới đây là một bài viết chi tiết về lịch thi đấu Ligue 1 của CSL.
Thông tin cơ bản về Ligue 1 của Chinese Super League
Ligue 1 của CSL là giải đấu thứ hai trong hệ thống giải đấu CSL, sau Ligue 1. Giải đấu này bao gồm 16 đội bóng, mỗi đội thi đấu 30 trận trong mùa giải. Các đội bóng sẽ thi đấu theo thể thức vòng tròn, với mỗi đội thi đấu 2 trận (1 trận tại nhà và 1 trận làm khách) với mỗi đội khác.
Thời gian và lịch thi đấu
Mùa giải Ligue 1 của CSL thường bắt đầu vào tháng 3 và kết thúc vào tháng 11 hàng năm. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày | Giờ | Đội bóng 1 | Đội bóng 2 |
---|---|---|---|
1/3 | 20:00 | Shanghai SIPG | Beijing Guoan |
2/3 | 17:30 | Guangzhou Evergrande | Shenzhen FC |
3/3 | 19:30 | Chongqing Dangdai Lifan | Hebei China Fortune |
Đội bóng tham gia
Dưới đây là danh sách các đội bóng tham gia Ligue 1 của CSL mùa giải này:
- Shanghai SIPG
- Beijing Guoan
- Guangzhou Evergrande
- Shenzhen FC
- Chongqing Dangdai Lifan
- Hebei China Fortune
- Wuhan Zall
- Shanghai绿地
- Shanxi FC
- Chengdu蓉城
- Meizhou客家
- Qingdao Huanghai
- Shijiazhuang Ever Bright
- Hangzhou Greentown
- Beijing Renhe
- Shaanxi Chang'an Athletic
Điểm số và bảng xếp hạng
Điểm số và bảng xếp hạng của các đội bóng sẽ được cập nhật sau mỗi vòng thi đấu. Dưới đây là bảng xếp hạng hiện tại:
Đội bóng | Điểm | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua |
---|---|---|---|---|
Guangzhou Evergrande | 24 | 8 | 6 | 2 |
Shanghai SIPG | 22 | 7 | 5 | 4 |
Beijing Guoan | 20 | 6 | 7 |