Hình ảnh lịch thi đấu gần đây của Ligue 1,Giới thiệu về lịch thi đấu gần đây của Ligue 1
tác giả:thời gian thực nguồn:Tài chính Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-26 07:52:30 Số lượng bình luận:
Giới thiệu về lịch thi đấu gần đây của Ligue 1
Trong thời gian gần đây,ìnhảnhlịchthiđấugầnđâycủaLigueGiớithiệuvềlịchthiđấugầnđâycủ Ligue 1 đã chứng kiến nhiều trận đấu hấp dẫn và đầy kịch tính. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về lịch thi đấu gần đây của giải đấu này.
Thời gian và địa điểm diễn ra các trận đấu
Để便于 các cổ động viên theo dõi, Ligue 1 thường xuyên công bố lịch thi đấu chi tiết. Các trận đấu diễn ra vào các ngày chủ nhật và thứ hai hàng tuần, từ tháng 8 đến tháng 5 hàng năm. Địa điểm diễn ra các trận đấu chủ yếu là các sân vận động lớn trên khắp Pháp.
Đội hình tham gia
Trong mỗi trận đấu, các đội tham gia đều có đội hình chính và đội hình dự bị. Dưới đây là một số đội hình tiêu biểu của các đội tham gia Ligue 1 gần đây:
Đội bóng | Đội hình chính | Đội hình dự bị |
---|---|---|
Paris Saint-Germain | Messi, Mbappé, Di Maria, Kimpembe, Thiago Silva | Le Marquand, Draxler, Marquinhos |
Monaco | Bailly, Ben Yedder, Bernardo Silva, Gelson Martins, Jannick Ferreira Carrasco | Thiago Mendes, Benoit Badiashile, Djordje Petrovic |
Lyon | De Ligt, Memphis Depay, Houssem Aouar, Lucas Paquetá, Tanguy Ndombele | Maxence Caqueret, Ibrahima Konaté, Jordan Amavi |
Kết quả các trận đấu
Dưới đây là kết quả một số trận đấu gần đây của Ligue 1:
Trận đấu | Đội chủ nhà | Đội khách | Kết quả |
---|---|---|---|
Paris Saint-Germain vs Marseille | Paris Saint-Germain | Marseille | 3-1 |
Monaco vs Lyon | Monaco | Lyon | 2-2 |
ASM Clermont vs Nice | ASM Clermont | Nice | 1-1 |
Điểm số và vị trí trên bảng xếp hạng
Điểm số và vị trí trên bảng xếp hạng là yếu tố quan trọng để đánh giá sức mạnh của các đội tham gia Ligue 1. Dưới đây là bảng xếp hạng top 5 của giải đấu này:
Đội bóng | Điểm số | Vị trí |
---|---|---|
Paris Saint-Germain | 40 | 1 |
Monaco | 37 | 2 |
Lyon | 35 | 3 |
ASM Clermont | 34 | 4 |
Nice | 33 | 5 |