Truy vấn bảng tỷ số và lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp,Giới thiệu về Ligue 1 - Giải vô địch bóng đá Pháp
tác giả:sự kiện quốc tế nguồn:sự kiện quốc tế Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-24 11:02:02 Số lượng bình luận:
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Ligue 1 - Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng 膽谩 Ph谩p
Ligue 1,bgththiLiguePpGhiLigueG hay c貌n g峄峣 l脿 Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng 膽谩 Ph谩p, l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng 膽谩 h脿ng 膽岷 ch芒u 脗u. V峄沬 l峄媍h s峄 l芒u 膽峄漣 v脿 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng n峄昳 ti岷縩g, Ligue 1 lu么n thu h煤t s峄 ch煤 媒 c峄 h脿ng tri峄噓 c峄 膽峄檔g vi锚n tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. Trong b脿i vi岷縯 n脿y, ch煤ng ta s岷 c霉ng nhau t矛m hi峄僽 v峄 b岷g t峄 s峄 v脿 l峄媍h thi 膽岷 c峄 Ligue 1.
B岷g t峄 s峄 Ligue 1
B岷g t峄 s峄 Ligue 1 膽瓢峄 c岷璸 nh岷璽 li锚n t峄 sau m峄梚 tr岷璶 膽岷, gi煤p ng瓢峄漣 h芒m m峄 d峄 d脿ng theo d玫i k岷縯 qu岷 c谩c 膽峄檌 b贸ng. D瓢峄沬 膽芒y l脿 b岷g t峄 s峄 m峄沬 nh岷 c峄 Ligue 1:
膼峄檌 b贸ng | T峄 s峄慄/th> | 膼峄檌 b贸ng |
---|---|---|
Paris Saint-Germain | 3 - 1 | Montpellier |
Lyon | 2 - 0 | Bordeaux |
Marseille | 1 - 2 | Nantes |
Lille | 4 - 2 | Reims |
L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1
L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 膽瓢峄 c么ng b峄 tr瓢峄沜 m峄梚 m霉a gi岷, gi煤p ng瓢峄漣 h芒m m峄 c贸 th峄 d峄 ki岷縩 v脿 theo d玫i c谩c tr岷璶 膽岷. D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 m峄沬 nh岷 c峄 Ligue 1:
Ng脿y thi 膽岷 | 膼峄檌 b贸ng 1 | 膼峄檌 b贸ng 2 | Gi峄 thi 膽岷 |
---|---|---|---|
20/10/2023 | Paris Saint-Germain | Montpellier | 20:45 |
21/10/2023 | Lyon | Bordeaux | 20:45 |
22/10/2023 | Marseille | Nantes | 20:45 |
23/10/2023 | Lille | Reims | 20:45 |
膼峄檌 b贸ng n峄昳 b岷璽 trong Ligue 1
Trong Ligue 1, c贸 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng n峄昳 b岷璽 v峄沬 phong 膽峄 v脿 k岷縯 qu岷 thi 膽岷 岷 t瓢峄g. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽峄檌 b贸ng n峄昳 b岷璽:
- Paris Saint-Germain: 膼峄檌 b贸ng n脿y lu么n l脿 峄﹏g c峄 vi锚n h脿ng 膽岷 cho ch峄ヽ v么 膽峄媍h Ligue 1 v峄沬 l峄眂 l瓢峄g m岷h m岷 v脿 nhi峄乽 ng么i sao.
- Lyon: 膼峄檌 b贸ng n脿y c贸 truy峄乶 th峄憂g m岷h m岷 v脿 lu么n l脿 m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng h脿ng 膽岷 c峄 Ligue 1.
- Marseille: 膼峄檌 b贸ng n脿y c贸 nhi峄乽 ng么i sao v脿 lu么n c贸 c啤 h峄檌 gi脿nh ch峄ヽ v么 膽峄媍h.
- Lille: 膼峄檌 b贸ng n脿y c贸 phong 膽峄 岷 t瓢峄g v脿 lu么n l脿 m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng m岷h nh岷 Ligue 1.
Phong c谩ch ch啤i b贸ng c峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng
M峄梚 膽峄檌 b贸ng trong Ligue 1 c贸 phong c谩ch ch啤i b贸ng ri锚ng bi峄噒, t岷 n锚n s峄 膽a d岷g v脿 h岷 d岷玭 c峄 gi岷 膽岷. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄