Lịch thi đấu Champions League và Ligue 1 của Pháp,Giới thiệu về Lịch thi đấu Champions League
tác giả:Trận đấu trực tiếp nguồn:Mạng sống Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-22 20:35:36 Số lượng bình luận:
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 Champions League
Champions League,峄c峄i峄峄噓v峄L峄 c貌n 膽瓢峄 bi岷縯 膽岷縩 v峄沬 t锚n g峄峣 UEFA Champions League, l脿 gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 l峄沶 nh岷 ch芒u 脗u, thu h煤t s峄 ch煤 媒 c峄 h脿ng tri峄噓 ng瓢峄漣 h芒m m峄 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 c峄 th峄 c峄 gi岷 膽岷 n脿y trong m霉a gi岷 2023/2024.
Ng脿y thi 膽岷 | Gi峄 thi 膽岷 | 膼峄檌 ch峄 nh脿 | 膼峄檌 kh谩ch |
---|---|---|---|
20/9/2023 | 20:45 | Real Madrid | Bayern Munich |
21/9/2023 | 20:45 | Paris Saint-Germain | Manchester City |
28/9/2023 | 20:45 | Barcelona | Bayern Munich |
29/9/2023 | 20:45 | Liverpool | Paris Saint-Germain |
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 c峄 Ph谩p
Ligue 1 l脿 gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 chuy锚n nghi峄噋 h脿ng 膽岷 c峄 Ph谩p, v峄沬 s峄 tham gia c峄 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng m岷h. D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 c峄 th峄 c峄 gi岷 膽岷 n脿y trong m霉a gi岷 2023/2024.
Ng脿y thi 膽岷 | Gi峄 thi 膽岷 | 膼峄檌 ch峄 nh脿 | 膼峄檌 kh谩ch |
---|---|---|---|
20/9/2023 | 20:45 | Paris Saint-Germain | Lille |
21/9/2023 | 20:45 | Montpellier | Nice |
28/9/2023 | 20:45 | Olympique Marseille | ASM Cannes |
29/9/2023 | 20:45 | Lyon | Stade Rennais |
So s谩nh l峄媍h thi 膽岷 c峄 Champions League v脿 Ligue 1
So s谩nh l峄媍h thi 膽岷 c峄 Champions League v脿 Ligue 1, ch煤ng ta c贸 th峄 th岷 m峄檛 s峄 膽i峄僲 kh谩c bi峄噒:
Champions League c贸 l峄媍h thi 膽岷 d脿y 膽岷穋 h啤n v峄沬 nhi峄乽 tr岷璶 膽岷 h啤n trong m峄檛 tu岷 so v峄沬 Ligue 1.
膼峄檌 b贸ng tham gia Champions League th瓢峄漬g c贸 ch岷 l瓢峄g cao h啤n so v峄沬 c谩c 膽峄檌 b贸ng tham gia Ligue 1.
L峄媍h thi 膽岷 c峄 Ligue 1 th瓢峄漬g di峄卬 ra v脿o cu峄慽 tu岷, trong khi Champions League c贸 th峄 di峄卬 ra v脿o c谩c ng脿y trong tu岷.
脻 ngh末a c峄 l峄媍h thi 膽岷 膽峄慽 v峄沬 c谩c 膽峄檌 b贸ng
L峄媍h thi 膽岷 l脿 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g quy岷縯 膽峄媙h th脿nh c么ng c峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 媒 ngh末a c峄 l峄媍h thi 膽岷:
膼岷 b岷 s峄 chu岷﹏ b峄 k峄 l瓢峄g:C谩c 膽峄檌 b贸ng c贸 th峄 chu岷﹏ b峄 k峄 l瓢峄g cho c谩c tr岷璶 膽岷 s岷痯 t峄沬.
膼岷 b岷 s峄 t岷璸 trung:C谩c 膽峄檌 b贸ng c岷 t岷璸 trung cao 膽峄 膽峄 膽岷 膽瓢峄 k岷縯 qu岷 t峄憈 nh岷.
膼岷 b岷 s峄