Bảng kết quả mới nhất của lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp,Giới thiệu tổng quan về bảng kết quả mới nhất của lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp

tác giả:thời gian thực nguồn:Trận đấu trực tiếp Duyệt qua: 【to lớn Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-22 19:11:59 Số lượng bình luận:

Gi峄沬 thi峄噓 t峄昻g quan v峄 b岷g k岷縯 qu岷 m峄沬 nh岷 c峄 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 c峄 Ph谩p

B岷g k岷縯 qu岷 m峄沬 nh岷 c峄 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 c峄 Ph谩p 膽茫 膽瓢峄 c么ng b峄 v脿 g芒y nhi峄乽 s峄 ch煤 媒 t峄 c峄檔g 膽峄搉g y锚u b贸ng 膽谩. D瓢峄沬 膽芒y l脿 nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v脿 膽a缁村害 v峄 b岷g x岷縫 h岷g n脿y.

膼i峄僲 s峄 v脿 v峄 tr铆 c峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng

Trong b岷g x岷縫 h岷g m峄沬 nh岷,岷k岷u岷沬nh岷岷谩p岷岷縯岷m岷h谩 Paris Saint-Germain v岷玭 gi峄 v峄痭g ng么i 膽岷 v峄沬 100 膽i峄僲 sau 34 v貌ng 膽岷. 膼峄檌 b贸ng n脿y 膽茫 c贸 m峄檛 m霉a gi岷 r岷 th脿nh c么ng v峄沬 nhi峄乽 chi岷縩 th岷痭g li锚n ti岷縫. Trailing closely behind l脿 Marseille v峄沬 88 膽i峄僲, trong khi Lyon v脿 Lille c农ng c贸 th脿nh t铆ch 膽谩ng k峄 v峄沬 86 v脿 85 膽i峄僲 t瓢啤ng 峄﹏g.

膼峄檌 b贸ng膼i峄僲 s峄慄/th>V峄 tr铆
Paris Saint-Germain1001
Marseille882
Lyon863
Lille854

膼峄檌 b贸ng 膽峄﹏g cu峄慽 b岷g

膼峄檌 b贸ng 膽峄﹏g cu峄慽 b岷g l脿 Montpellier v峄沬 32 膽i峄僲, h峄 膽ang 膽峄慽 m岷穞 v峄沬 nguy c啤 r峄泃 v脿o gi岷 h岷g hai. Trong khi 膽贸, Nice v脿 Bordeaux c农ng kh么ng may m岷痭 khi ch峄 c贸 34 v脿 35 膽i峄僲, n岷眒 trong top 5 膽峄檌 b贸ng c贸 nguy c啤 b峄 xu峄憂g h岷g.

膼峄檌 b贸ng c贸 s峄 thay 膽峄昳 l峄沶

Trong m霉a gi岷 n脿y, nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng 膽茫 c贸 s峄 thay 膽峄昳 l峄沶 v峄 m岷穞 nh芒n s峄? PSG 膽茫 mua v峄 nhi峄乽 c岷 th峄 ch岷 l瓢峄g nh瓢 Lionel Messi v脿 Sergio Ramos, gi煤p h峄 duy tr矛 ng么i 膽岷. Lyon c农ng kh么ng k茅m khi chi锚u m峄 膽瓢峄 c谩c c岷 th峄 nh瓢 Houssem Aouar v脿 Lucas Paqueta.

膼峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄憈 nh岷 trong m霉a gi岷

Trong s峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng, Lyon v脿 Marseille 膽瓢峄 膽谩nh gi谩 cao nh岷 v峄沬 th脿nh t铆ch 岷 t瓢峄g. Lyon 膽茫 c贸 26 chi岷縩 th岷痭g, 4 h貌a v脿 4 thua, trong khi Marseille c贸 25 chi岷縩 th岷痭g, 6 h貌a v脿 3 thua.

膼峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄 nh岷

Montpellier v脿 Nice l脿 hai 膽峄檌 b贸ng c贸 th脿nh t铆ch t峄 nh岷 v峄沬 4 chi岷縩 th岷痭g, 6 h貌a v脿 24 thua. H峄 膽ang ph岷 chi岷縩 膽岷 膽峄 tr谩nh b峄 xu峄憂g h岷g.

膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 b脿n th岷痭g nh岷

Paris Saint-Germain l脿 膽峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 b脿n th岷痭g nh岷 v峄沬 102 b脿n th岷痭g. Marseille v脿 Lyon c农ng kh么ng k茅m khi c贸 90 v脿 89 b脿n th岷痭g t瓢啤ng 峄﹏g.

膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 b脿n thua nh岷

Montpellier l脿 膽峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 b脿n thua nh岷 v峄沬 58 b脿n thua. Nice v脿 Bordeaux c农ng kh么ng may m岷痭 khi c贸 54 v脿 53 b脿n thua.

膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 treo gi貌 nh岷

Paris Saint-Germain c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 treo gi貌 nh岷 v峄沬 10 c岷 th峄? Lyon v脿 Marseille c农ng kh么ng k茅m khi c贸 8 v脿 7 c岷 th峄 b峄 treo gi貌.

膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷

Montpellier c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷 v峄沬 5 c岷 th峄? Nice v脿 Bordeaux c农ng kh么ng k茅m khi c贸 4 v脿 3 c岷 th峄 b峄 expulsion.

膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷 trong m峄檛 tr岷璶 膽岷

Trong m峄檛 tr岷璶 膽岷, Montpellier 膽茫 c贸 3 c岷 th峄 b峄 expulsion, trong khi Nice v脿 Bordeaux c农ng c贸 2 c岷 th峄 b峄 expulsion.

膼峄檌 b贸ng c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷 trong m峄檛 m霉a gi岷

Montpellier c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 b峄 expulsion nh岷 trong m峄檛 m霉a gi岷 v峄沬 5 c岷 th峄? Nice v脿 Bordeaux c农ng kh么ng k茅m khi c贸 4 c岷 th峄

Cập nhật mới nhất