Tiêu chuẩn lịch thi đấu Ligue 1,Giới thiệu về Tiêu chuẩn lịch thi đấu Ligue 1
tác giả:Mạng sống nguồn:Trận đấu trực tiếp Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-22 19:32:21 Số lượng bình luận:
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Ti锚u chu岷﹏ l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1
Ligue 1,锚uu岷岷沬t锚uu岷岷 hay c貌n g峄峣 l脿 Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng 膽谩 Ph谩p, l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 h脿ng 膽岷 ch芒u 脗u. L峄媍h thi 膽岷 c峄 Ligue 1 lu么n 膽瓢峄 ng瓢峄漣 h芒m m峄 v脿 c谩c chuy锚n gia ch煤 媒 v矛 s峄 h岷 d岷玭 v脿 t铆nh c岷h tranh cao. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 ti锚u chu岷﹏ v脿 膽岷穋 膽i峄僲 n峄昳 b岷璽 c峄 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1.
Th峄漣 gian di峄卬 ra
Ligue 1 th瓢峄漬g di峄卬 ra t峄 th谩ng 8 膽岷縩 th谩ng 5 h脿ng n膬m. M峄梚 m霉a gi岷 bao g峄搈 38 tr岷璶 膽岷, v峄沬 m峄梚 膽峄檌 thi 膽岷 2 l瓢峄: l瓢峄 膽i v脿 l瓢峄 v峄? Th峄漣 gian thi 膽岷 c峄 th峄 c峄 m峄梚 tr岷璶 膽岷 l脿 90 ph煤t, bao g峄搈 2 hi峄噋 v峄沬 m峄梚 hi峄噋 45 ph煤t.
膼峄媋 膽i峄僲 thi 膽岷
Tr岷璶 膽岷 c峄 Ligue 1 di峄卬 ra t岷 c谩c s芒n v岷璶 膽峄檔g c峄 c谩c c芒u l岷 b峄 tham gia. C谩c s芒n v岷璶 膽峄檔g n脿y ph岷 膽谩p 峄﹏g c谩c ti锚u chu岷﹏ v峄 c啤 s峄 v岷璽 ch岷, an to脿n v脿 kh岷 n膬ng ch峄゛ kh谩n gi岷? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 s芒n v岷璶 膽峄檔g n峄昳 ti岷縩g c峄 Ligue 1:
C芒u l岷 b峄橖/th> | S芒n v岷璶 膽峄檔g | Kh谩n gi岷Ⅻ/th> |
---|---|---|
Paris Saint-Germain | Parc des Princes | 48,123 |
Montpellier | Stade de la Mosson | 35,000 |
Lyon | Groupama Stadium | 59,186 |
膼峄慽 th峄 v脿 l峄媍h thi 膽岷
M峄梚 m霉a gi岷, c谩c c芒u l岷 b峄 c峄 Ligue 1 s岷 thi 膽岷 v峄沬 nhau 2 l瓢峄: l瓢峄 膽i v脿 l瓢峄 v峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 c峄 th峄 c峄 m峄檛 m霉a gi岷 Ligue 1:
Ng脿y thi 膽岷 | 膼峄檌 ch峄 nh脿 | 膼峄檌 kh谩ch |
---|---|---|
Ng脿y 1 | Paris Saint-Germain | Montpellier |
Ng脿y 2 | Lyon | Nantes |
Ng脿y 3 | Marseille | Bordeaux |
膼i峄僲 s峄 v脿 gi岷 th瓢峄焠g
M峄梚 tr岷璶 膽岷, 膽峄檌 th岷痭g nh岷璶 3 膽i峄僲, 膽峄檌 h貌a nh岷璶 1 膽i峄僲 v脿 膽峄檌 thua kh么ng nh岷璶 膽i峄僲. 膼峄檌 c贸 膽i峄僲 s峄 cao nh岷 sau 38 tr岷璶 膽岷 s岷 l脿 膽峄檌 v么 膽峄媍h Ligue 1. Ngo脿i ra, c谩c gi岷 th瓢峄焠g kh谩c nh瓢 谩 qu芒n, c煤p FA, c煤p Li锚n 膽o脿n c农ng 膽瓢峄 trao cho c谩c 膽峄檌 c贸 th脿nh t铆ch xu岷 s岷痗.
膼i峄僲 n峄昳 b岷璽 c峄 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1
L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 lu么n mang 膽岷縩 nh峄痭g tr岷璶 膽岷 h岷 d岷玭 v脿 膽岷 k峄媍h t铆nh. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽i峄僲 n峄昳 b岷璽:
膼峄 c岷h tranh cao: M峄梚 m霉a gi岷, c贸 nhi峄乽 膽峄檌 c贸 c啤 h峄檌 gi脿nh ch峄ヽ v么 膽峄媍h.
膼峄檌 h矛nh 膽a d岷g: C谩c c芒u l岷 b峄 c峄 Ligue 1 c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 xu岷 s岷痗 t峄 kh岷痯 n啤i tr锚n th岷 gi峄沬.
Tr岷璶 膽岷 h岷 d岷玭: L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 lu么n mang 膽岷縩 nh峄痭g tr岷璶 膽岷 k峄媍h t铆nh v脿 膽岷 b岷 ng峄?
膼i峄乽 ki峄噉 tham gia
膼峄