Chương trình giáo dục thể chất bậc tiểu học,Chương trình giáo dục thể chất bậc tiểu học: Mục tiêu và ý nghĩa
tác giả:giáo dục nguồn:Trận đấu trực tiếp Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-08 00:35:32 Số lượng bình luận:
Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜: M峄 ti锚u v脿 媒 ngh末a
Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜 l脿 m峄檛 ph岷 quan tr峄峮g trong h峄 th峄憂g gi谩o d峄 c峄 Vi峄噒 Nam,btigtnhgitch nh岷眒 ph谩t tri峄僴 th峄 ch岷, tr铆 tu峄 v脿 tinh th岷 cho h峄峜 sinh. M峄 ti锚u ch铆nh c峄 ch瓢啤ng tr矛nh n脿y l脿 gi煤p h峄峜 sinh h矛nh th脿nh th贸i quen s峄憂g l脿nh m岷h, ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, v脿 x芒y d峄眓g tinh th岷 t峄 tin, ki锚n c瓢峄漬g.
Nguy锚n t岷痗 v脿 ph瓢啤ng ph谩p gi岷g d岷
Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜 膽瓢峄 x芒y d峄眓g d峄盿 tr锚n c谩c nguy锚n t岷痗 sau:
Nguy锚n t岷痗 to脿n di峄噉: Ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, tr铆 tu峄 v脿 tinh th岷 膽峄搉g th峄漣.
Nguy锚n t岷痗 ph霉 h峄: Ch瓢啤ng tr矛nh ph岷 ph霉 h峄 v峄沬 l峄゛ tu峄昳 v脿 kh岷 n膬ng c峄 h峄峜 sinh.
Nguy锚n t岷痗 t峄 nhi锚n: D峄盿 v脿o m么i tr瓢峄漬g t峄 nhi锚n 膽峄 t峄 ch峄ヽ c谩c ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷.
Nguy锚n t岷痗 khoa h峄峜: S峄 d峄g c谩c ph瓢啤ng ph谩p gi岷g d岷 khoa h峄峜, hi峄噓 qu岷?
M么n h峄峜 v脿 n峄檌 dung gi岷g d岷
Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜 bao g峄搈 c谩c m么n h峄峜 ch铆nh sau:
M么n h峄峜 | M么 t岷Ⅻ/th> |
---|---|
Th峄 d峄 | 膼脿o t岷 k峄 n膬ng th峄 l峄眂 c啤 b岷, ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, v脿 h矛nh th脿nh th贸i quen s峄憂g l脿nh m岷h. |
Th峄 h矛nh | Gi谩o d峄 v峄 ki岷縩 th峄ヽ th峄 h矛nh, k峄 n膬ng th峄 l峄眂, v脿 c谩ch duy tr矛 s峄ヽ kh峄廵. |
Th峄 thao | Gi谩o d峄 v峄 c谩c m么n th峄 thao ph峄 bi岷縩, k峄 n膬ng thi 膽岷, v脿 tinh th岷 膽峄搉g 膽峄檌. |
Th峄 d峄 th峄 h矛nh | Ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, k峄 n膬ng th峄 h矛nh, v脿 duy tr矛 s峄ヽ kh峄廵. |
Ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 trong tr瓢峄漬g h峄峜
Trong ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷, c谩c ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ theo c谩c h矛nh th峄ヽ sau:
Ho岷 膽峄檔g th峄 d峄 h脿ng ng脿y: Th峄眂 hi峄噉 c谩c b脿i t岷璸 th峄 d峄 v脿o bu峄昳 s谩ng v脿 bu峄昳 tr瓢a.
Ho岷 膽峄檔g th峄 thao ngo岷 kh贸a: T峄 ch峄ヽ c谩c ho岷 膽峄檔g th峄 thao v脿o cu峄慽 tu岷 v脿 c谩c d峄媝 l峄? t岷縯.
Ho岷 膽峄檔g th峄 thao trong tr瓢峄漬g: T峄 ch峄ヽ c谩c cu峄檆 thi th峄 thao trong tr瓢峄漬g, nh瓢 thi ch岷, thi b贸ng 膽谩, thi c岷 l么ng, v.v.
膼谩nh gi谩 v脿 ki峄僲 tra
膼峄 膽谩nh gi谩 k岷縯 qu岷 h峄峜 t岷璸 c峄 h峄峜 sinh, gi谩o vi锚n s岷 s峄 d峄g c谩c ph瓢啤ng ph谩p sau:
膼谩nh gi谩 膽峄媙h k峄产 膼谩nh gi谩 th峄 l峄眂, k峄 n膬ng th峄 d峄, v脿 tinh th岷 c峄 h峄峜 sinh h脿ng th谩ng.
膼谩nh gi谩 cu峄慽 kh贸a: 膼谩nh gi谩 k岷縯 qu岷 h峄峜 t岷璸 c峄 h峄峜 sinh sau m峄檛 h峄峜 k峄 ho岷穋 m峄檛 n膬m h峄峜.
膼谩nh gi谩 t峄 膽谩nh gi谩: H峄峜 sinh t峄 膽谩nh gi谩 v峄 th峄 l峄眂, k峄 n膬ng th峄 d峄, v脿 tinh th岷 c峄 m矛nh.
脻 ngh末a v脿 hi峄噓 qu岷 c峄 ch瓢啤ng tr矛nh
Ch瓢啤ng tr矛nh gi谩o d峄 th峄 ch岷 b岷璫 ti峄僽 h峄峜 mang l岷 nhi峄乽 l峄 铆ch quan tr峄峮g:
Ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂: H峄峜 sinh 膽瓢峄 ph谩t tri峄僴 th峄 l峄眂, t膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ kh峄廵, v脿 ph貌ng ng峄玜 c谩c b峄噉h t岷璽.
Ph谩t tri峄僴 tr铆 tu峄嗿 Ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 gi煤p c岷 thi峄噉 tr铆 nh峄